Nhằm khắc phục tình trạng này, Bộ Ngoại giao đã ban hành Văn bản 4446/VBHN-BNG ngày 16/7/2025, hợp nhất các Thông tư hướng dẫn trước đây, đặc biệt là Thông tư 04/2016/TT-BNG và Thông tư 04/2025/TT-BNG. Đây là bước đi quan trọng để hệ thống hóa quy định, tăng tính minh bạch và rút ngắn thời gian giải quyết hồ sơ thị thực – tạm trú.
Cơ sở pháp lý của Văn bản 4446/VBHN-BNG
Văn bản được ban hành dựa trên các căn cứ pháp luật quan trọng:
-
Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (2014, sửa đổi 2019 và 2023).
-
Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2025.
-
Nghị định 28/2025/NĐ-CP về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Ngoại giao.
-
Các nghị định, văn bản liên quan đến phối hợp quản lý nhập cảnh.
Nhờ việc hợp nhất, những quy định vốn nằm rải rác ở nhiều văn bản đã được đưa về một đầu mối pháp lý thống nhất, giúp đơn giản hóa tra cứu và áp dụng thực tiễn.
Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng
Văn bản 4446/VBHN-BNG quy định chi tiết thủ tục cấp thị thực, gia hạn tạm trú, cấp thẻ tạm trú đối với:
-
Người nước ngoài thuộc diện quản lý của Bộ Ngoại giao cư trú tại Việt Nam.
-
Các cơ quan, tổ chức, cá nhân được giao nhiệm vụ mời và bảo lãnh người nước ngoài vào Việt Nam.
-
Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài thực hiện việc cấp thị thực.
-
Các cơ quan chức năng trong nước có trách nhiệm phối hợp xử lý hồ sơ liên quan.
Phạm vi áp dụng bao trùm cả thủ tục tại trong nước và tại cơ quan đại diện ở nước ngoài, bảo đảm sự thống nhất từ khâu tiếp nhận, thẩm định đến cấp thị thực.
Quy định về thủ tục cấp thị thực
Văn bản hợp nhất hướng dẫn rõ quy trình cấp thị thực, trong đó nhấn mạnh các điểm sau:
-
Hồ sơ đề nghị cấp thị thực gồm tờ khai NA1, công hàm hoặc văn bản đề nghị, hộ chiếu hợp lệ và các tài liệu liên quan.
-
Cơ quan bảo lãnh nộp hồ sơ tại Cục Lãnh sự hoặc Sở Ngoại vụ TP.HCM (tùy khu vực).
-
Sau khi thẩm định, cơ quan này sẽ thông báo cho Cục Quản lý xuất nhập cảnh để phối hợp xử lý.
-
Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài cấp thị thực cho người nước ngoài theo thời hạn quy định.
Việc quy định rõ trách nhiệm từng cơ quan giúp giảm trùng lặp khâu xử lý và rút ngắn thời gian cấp visa cho người nước ngoài.
Gia hạn tạm trú và cấp thẻ tạm trú – Quy trình minh bạch hơn
Một điểm mới nổi bật của Văn bản 4446/VBHN-BNG là quy định cụ thể về thủ tục gia hạn tạm trú và cấp thẻ tạm trú, đặc biệt cho nhóm người mang ký hiệu thị thực NG1, NG2, NG3, NG4.
-
Hồ sơ gia hạn bao gồm công hàm, tờ khai NA5, hộ chiếu còn thời hạn trên 30 ngày.
-
Thời hạn gia hạn tối đa 12 tháng.
-
Thẻ tạm trú NG3 có thời hạn không quá 5 năm và ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày.
-
Hồ sơ được giải quyết trong vòng 5 ngày làm việc, tạo thuận lợi cho các đoàn ngoại giao, tổ chức quốc tế, doanh nghiệp nước ngoài.
Quy trình rõ ràng này giúp tránh tình trạng hồ sơ bị trả về do thiếu tài liệu hoặc mâu thuẫn quy định như trước đây.
Vai trò của các cơ quan được phân định cụ thể
Văn bản hợp nhất đã phân định rõ thẩm quyền của 4 nhóm cơ quan:
-
Cục Lãnh sự – Bộ Ngoại giao: tiếp nhận và giải quyết hồ sơ chính.
-
Cục Lễ tân Nhà nước: xử lý thủ tục thẻ tạm trú cho đối tượng đặc biệt.
-
Sở Ngoại vụ TP.HCM: xử lý hồ sơ khu vực phía Nam.
-
Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài: thực hiện cấp thị thực theo thông báo.
Nhờ đó, trách nhiệm không còn chồng chéo, hạn chế tình trạng “đi lòng vòng” giữa các cơ quan như trước.
Ý nghĩa thực tiễn của Văn bản 4446/VBHN-BNG
Việc hợp nhất quy định không chỉ mang ý nghĩa pháp lý mà còn tạo tác động thực tế rõ rệt:
-
Doanh nghiệp và tổ chức mời bảo lãnh dễ dàng tra cứu và chuẩn bị hồ sơ.
-
Người nước ngoài tiết kiệm thời gian, giảm rủi ro bị kéo dài thủ tục do sai quy trình.
-
Các cơ quan quản lý có cơ sở pháp lý thống nhất để xử lý nhanh, tránh mâu thuẫn văn bản.
-
Tăng tính minh bạch, chuyên nghiệp của môi trường hành chính Việt Nam trong mắt các đối tác quốc tế.
Tải Văn bản 4446/VBHN-BNG
Văn bản 4446/VBHN-BNGTIẾNG VIỆT
TIẾNG ANH
Văn bản 4446/VBHN-BNG không chỉ là một tài liệu hợp nhất kỹ thuật, mà còn là nền tảng pháp lý quan trọng để chuẩn hóa và hiện đại hóa thủ tục xuất nhập cảnh tại Việt Nam.
Đối với doanh nghiệp, tổ chức, người nước ngoài, việc nắm rõ các nội dung trong văn bản này sẽ giúp chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, tránh sai sót, tiết kiệm thời gian. Đồng thời, đây cũng là căn cứ để các cơ quan chức năng xử lý hồ sơ nhanh hơn, thống nhất hơn, góp phần xây dựng một môi trường làm việc – đầu tư thuận lợi.