TỔNG CÔNG TY HÀNG KHÔNG VIỆT NAM – CTCP – 0100107518

Tên giao dịch (tiếng Anh):
VIETNAM AIRLINES JSC
Tên viết tắt:
VIETNAM AIRLINES
Tên bằng ngôn ngữ khác:
VIETNAM AIRLINES CORPORATION
Địa chỉ:
Số 200, phố Nguyễn Sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Địa chỉ tiếng Anh (/khác):
200, Nguyen Son Street, Bo De Ward, Long Bien District, Hanoi City, Vietnam
Đại diện pháp luật (tiếng Việt/khác):
LÊ HỒNG HÀ
Mã số thuế:
0100107518 – Ngày hoạt động 2010-06-30
Ngành nghề chính:
Mã Ngành
1811 In ấn
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
3030 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5110 Vận tải hành khách hàng không
5120 Vận tải hàng hóa hàng không
5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5310 Bưu chính
5320 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5913 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
6110 Hoạt động viễn thông có dây
6120 Hoạt động viễn thông không dây
6130 Hoạt động viễn thông vệ tinh
6190 Hoạt động viễn thông khác
6622 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7310 Quảng cáo
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8531 Đào tạo sơ cấp
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
Giấy phép kinh doanh:
0100107518 – Ngày hoạt động 2010-06-30
Quốc gia- tỉnh:

Gởi tin nhắn cho Chủ sở hữu công ty